Có 2 kết quả:

混乱 hùn luàn ㄏㄨㄣˋ ㄌㄨㄢˋ混亂 hùn luàn ㄏㄨㄣˋ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hỗn loạn, rối loạn, lộn xộn, hỗn độn

Từ điển Trung-Anh

(1) confusion
(2) chaos
(3) disorder

Từ điển phổ thông

hỗn loạn, rối loạn, lộn xộn, hỗn độn

Từ điển Trung-Anh

(1) confusion
(2) chaos
(3) disorder